STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
866 |
Asan Easy Test Syphilis |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
MT005/170000073/ PCBPL-BYT (Medcomtech)
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Còn hiệu lực
24/12/2019
|
|
867 |
Asan Helicobacter Test |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
756/1180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
868 |
ASAPNANO ( Dung dịch dung ngoài ) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
004-EIMI/2020/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần thương mại dược phẩm Quang Minh |
Còn hiệu lực
15/05/2020
|
|
869 |
ASAT (GOT) FS (IFCC mod.) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
006/170000153/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/06/2019
|
|
870 |
Ascaris-IgG-EIA-BEST |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN |
206/23/PL-ĐGSG
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|