STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87681 |
Máy điện xung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
220223-1/PCBPL-VNHN
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2023
|
|
87682 |
Máy điện xung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM |
02/2023
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2023
|
|
87683 |
Máy điện xung (Máy điện châm trị liệu đa năng) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
4920CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HITECH |
Còn hiệu lực
27/08/2020
|
|
87684 |
Máy điện xung 2 kênh kết hợp chẩn đoán điện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018504/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PHYMED |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
87685 |
Máy điện xung cầm tay đa năng V2U |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
12120CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH V2U HEALTHCARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/01/2021
|
|