STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87731 |
Máy điều hòa áp lực khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2160 /170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực
02/05/2021
|
|
87732 |
Máy điều hòa nhịp tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
04/BPL/2024
|
|
Còn hiệu lực
10/01/2024
|
|
87733 |
Máy điều khiển lưỡi bào, cắt, đốt Plasma dùng trong phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AZ |
1103_01/VBPL/AZ
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2024
|
|
87734 |
Máy điều khiển lưỡi bào, cắt, đốt Plasma dùng trong phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
290624/PL PlasmaENT
|
|
Còn hiệu lực
29/06/2024
|
|
87735 |
Máy điều khiển tưới hút dịch nội soi và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
18/MED1120 (1)
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/12/2020
|
|