STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87756 |
Máy điều trị bằng dòng giao thoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
24/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2024
|
|
87757 |
Máy điều trị bằng dòng giao thoa (Máy điều trị điện xung) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
170-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/05/2024
|
|
87758 |
Máy điều trị bằng laser công suất cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM |
1007/2023/PCBPL/TBYTNKVN
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2023
|
|
87759 |
Máy điều trị bằng laser và dụng cụ đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y KHOA ANH QUÂN |
01-2310/PL-AQ
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2023
|
|
87760 |
Máy điều trị bằng liệu pháp ozone |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN THẨM MỸ Á ÂU |
01/2023/PLTTBYT-AAU
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2023
|
|