STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87796 |
Máy điều trị bằng sóng xung kích |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
EN006/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ENRAF-NONIUS VIETNAM |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
87797 |
máy ĐIỀU TRỊ BẰNG SÓNG XUNG KÍCH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1041/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ ANH QUÂN |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
87798 |
Máy điều trị bằng sóng xung kích |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
066-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đông Á/Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Đông Á |
Đã thu hồi
09/07/2020
|
|
87799 |
Máy điều trị bằng sóng xung kích |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
012/SP/2020/180000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Enraf-Nonius Vietnam |
Còn hiệu lực
06/10/2020
|
|
87800 |
Máy điều trị bằng sóng xung kích |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
012/SP/2020/180000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Enraf-Nonius Vietnam |
Còn hiệu lực
06/10/2020
|
|