STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87811 |
Máy điều trị bằng sóng xung kích |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM |
205/2024/PCBPL/TBYTNKVN
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2024
|
|
87812 |
Máy điều trị bằng sóng xung kích (loại xe đẩy) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6192021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/04/2022
|
|
87813 |
Máy điều trị bằng sóng xung kích dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Số: 0721/200000004/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Hải Minh |
Đã thu hồi
22/06/2021
|
|
87814 |
Máy điều trị bằng sóng xung kích dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
0721/200000004/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Hải Minh |
Còn hiệu lực
23/06/2021
|
|
87815 |
Máy điều trị bằng sóng xung kích dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
0721/200000004/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Hải Minh |
Còn hiệu lực
23/06/2021
|
|