STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87831 |
Máy điều trị bằng từ trường kết hợp nhiệt và rung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM |
205/2024/PCBPL/TBYTNKVN
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2024
|
|
87832 |
Máy điều trị bằng vi sóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181329 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ THÁI VIỆT |
Còn hiệu lực
23/11/2020
|
|
87833 |
Máy điều trị bằng điện trường cao áp/Electric Potential Therapy machine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VINASUKE |
01/VINASUKE/PL
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2023
|
|
87834 |
Máy điều trị bằng điện trường cao áp/Electric Potential Therapy machine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VÀ SỨC KHỎE MINH ĐẠT |
Số: 01/MINHDAT/PL
|
|
Còn hiệu lực
25/03/2024
|
|
87835 |
Máy điều trị bằng điện từ trường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018333B PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PHYMED |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|