STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87851 |
Máy điều trị chứng khó nuốt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
HDN-0008-1/PLB
|
|
Đã thu hồi
27/04/2023
|
|
87852 |
Máy điều trị chứng khó nuốt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2786A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2023
|
|
87853 |
Máy điều trị chứng khó nuốt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
1806/2024/HDN-PLB
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2024
|
|
87854 |
Máy điều trị cơ xương khớp bằng sóng xuyên tâm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020083/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
87855 |
Máy điều trị da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1785/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP THẨM MỸ KHOA HỌC ACG |
Còn hiệu lực
30/12/2020
|
|