STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87851 |
Máy xét nghiệm huyết học và hoá chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP1703/170000112/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2023
|
|
87852 |
Máy xét nghiệm huyết học và linh phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
230001649/PCBB-HN
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2024
|
|
87853 |
Máy xét nghiệm huyết học và Mô-đun lấy mẫu tự động dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
34-111119-SFRI/170000055/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực
23/02/2020
|
|
87854 |
Máy xét nghiệm huyết học và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1693/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Còn hiệu lực
04/11/2020
|
|
87855 |
Máy xét nghiệm huyết học, hóa chất cho máy xét nghiệm huyết học |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
38 PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2023
|
|