STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87866 |
Máy điều trị da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2612A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|
87867 |
Máy điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIN SON |
102022/CBB.VIN SON
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2022
|
|
87868 |
Máy điều trị da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2619A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2022
|
|
87869 |
Máy điều trị da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2655A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/07/2022
|
|
87870 |
Máy điều trị da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2495A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2022
|
|