STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87871 |
Máy điều trị da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2619A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2022
|
|
87872 |
Máy điều trị da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2655A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/07/2022
|
|
87873 |
Máy điều trị da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2495A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2022
|
|
87874 |
Máy điều trị da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2495A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2022
|
|
87875 |
Máy điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIN SON |
112022/CBB.VIN SON
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2022
|
|