STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87941 |
Máy điều trị da bằng công nghệ Laser Pico |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SKY EURO |
27/04/2023/PLC-SE
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2023
|
|
87942 |
Máy điều trị da bằng công nghệ Laser Pico |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SKY EURO |
09/09/2023/PLC-SE
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2023
|
|
87943 |
Máy điều trị da bằng công nghệ Laser Pico giây 1064nm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190901 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Vin Son |
Còn hiệu lực
13/09/2019
|
|
87944 |
Máy điều trị da bằng công nghệ Laser Picosecond |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ÂU Á |
01/2023/KQPL-AA
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2023
|
|
87945 |
Máy điều trị da bằng công nghệ vi kim RF Fractional |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MY A INTERNATIONAL |
2022002/MYA/BPL
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2022
|
|