STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87966 |
Máy điều trị da Caspian 2 |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
695.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÀO TẠO VIN HY |
Còn hiệu lực
30/12/2021
|
|
87967 |
Máy điều trị da chuyên sâu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
202301/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/04/2023
|
|
87968 |
Máy điều trị da fractional CO2 laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÁI AN |
01/2022/TA-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2022
|
|
87969 |
Máy điều trị da kèm phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG MỸ |
2409/2022-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2022
|
|
87970 |
Máy điều trị da Laser CO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH A & T MEDICAL |
04/2023-PL/A&T
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|