STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87986 |
Máy điều trị da thẩm mỹ, bằng công nghệ HIFU (Kèm theo phụ kiện) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3485CL15/10/2020 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HBS |
Còn hiệu lực
07/06/2021
|
|
87987 |
Máy điều trị da UltraDuo |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
694.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÀO TẠO VIN HY |
Còn hiệu lực
30/12/2021
|
|
87988 |
Máy điều trị da ULTRAFORMER MPT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN QUANTUM HEALTHCARE VIỆT NAM |
1511-QHV/2022/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2022
|
|
87989 |
Máy điều trị da UTRAFORMER MPT |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2696A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|
87990 |
Máy điều trị da và tóc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ BÁCH HỢP |
BH_PL2024-0724
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|