STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88006 |
Máy điều trị giãn mao mạch Sanhe |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH HPMED VIỆT NAM |
12/2024/HPMED
|
|
Còn hiệu lực
05/06/2024
|
|
88007 |
Máy điều trị kết hợp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1610/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
88008 |
Máy điều trị kết hợp ( điện xung kết hợp siêu âm) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1611/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
88009 |
Máy điều trị kết hợp đa chức năng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1610/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
88010 |
Máy điều trị kết hợp đa chức năng (Máy điều trị kết hợp điện xung, siêu âm, giác hút) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
PhySysHDM
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|