STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88011 |
Máy Điều Trị Khí Lạnh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
83/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PHYMED |
Còn hiệu lực
17/02/2020
|
|
88012 |
Máy điều trị khí lạnh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
83A/2020/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/02/2023
|
|
88013 |
Máy điều trị khô mắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
TL-2023-009-TearScience
|
|
Còn hiệu lực
05/06/2023
|
|
88014 |
Máy điều trị khô mắt do rối loạn chức năng tuyến sụn mi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NHẤT MINH |
229/2022/NHATMINH-CV-PL
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2022
|
|
88015 |
Máy điều trị làm trẻ hóa da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
20230824/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2023
|
|