STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88016 |
Máy điều trị khô mắt do rối loạn chức năng tuyến sụn mi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NHẤT MINH |
229/2022/NHATMINH-CV-PL
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2022
|
|
88017 |
Máy điều trị làm trẻ hóa da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
20230824/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2023
|
|
88018 |
Máy điều trị làm trẻ hóa da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
20230824/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2023
|
|
88019 |
Máy điều trị làm trẻ hóa da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
20230824/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2023
|
|
88020 |
Máy điều trị laser |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU MEKONG SÀI GÒN |
01/VBPL/MKSG
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2023
|
|