STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88071 | Ống nghe y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 194/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ THIẾT BỊ KHOA HỌC HTC |
Còn hiệu lực 05/03/2021 |
|
88072 | Ống nghe (Tai nghe 2 dây) | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 559/170000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HÀ AN PHÁT |
Còn hiệu lực 21/05/2021 |
|
88073 | Ống nghe của dụng cụ đo huyết áp | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 24/170000086/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
88074 | Ống nghe dùng cho Bộ dụng cụ đo huyết áp cơ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1903/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
Còn hiệu lực 30/12/2020 |
|
88075 | Ống nghe hai dây ALPK2 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 11 /170000166/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực 14/01/2021 |
|