STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88076 |
Máy điều trị nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH WOWOOPS |
12.PL/2024/ WOWOOPS
|
|
Còn hiệu lực
23/04/2024
|
|
88077 |
Máy điều trị nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
180124/TT-PLB1
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2024
|
|
88078 |
Máy điều trị nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH WOWOOPS |
18.PL/2024/ WOWOOPS
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2024
|
|
88079 |
Máy điều trị nội nha (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018981 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU ĐỨC HOÀNG |
Còn hiệu lực
25/03/2020
|
|
88080 |
Máy điều trị nội nha (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181198 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU ĐỨC HOÀNG |
Còn hiệu lực
30/07/2020
|
|