STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88086 |
Máy điều trị nội nha dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
004-2022/200000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
88087 |
MÁY ĐIỀU TRỊ NỘI NHA DÙNG TRONG NHA KHOA VÀ CÁC ĐẦU TIP ĐI KÈM |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
04/2022/YTENHAKHOA
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2022
|
|
88088 |
MÁY ĐIỀU TRỊ NỘI NHA DÙNG TRONG NHA KHOA VÀ PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
16062023-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2023
|
|
88089 |
MÁY ĐIỀU TRỊ NỘI NHA DÙNG TRONG NHA KHOA VÀ PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
25062022-TN/180000023/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2023
|
|
88090 |
Máy điều trị nội nha dùng trong nha khoa và phụ kiện đồng bộ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
12082023-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
15/08/2023
|
|