STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88091 |
MÁY ĐIỀU TRỊ NỘI NHA DÙNG TRONG NHA KHOA VÀ PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
25062022-TN/180000023/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2023
|
|
88092 |
Máy điều trị nội nha dùng trong nha khoa và phụ kiện đồng bộ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
12082023-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
15/08/2023
|
|
88093 |
Máy điều trị nội nha dùng trong nha khoa và phụ kiện đồng bộ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
04092023-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2023
|
|
88094 |
Máy điều trị nội nha dùng trong nha khoa và phụ kiện đồng bộ (Endo motor) (Bộ nguồn, Dây kết nối, Đầu tay khoan) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
208-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
15/10/2020
|
|
88095 |
Máy điều trị nội nha và định vị chóp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH WOWOOPS |
14.PL/2024/ WOWOOPS
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2024
|
|