STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88091 | Ống nghe tim phổi, tim mạch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TPMED | 03-TPMED/2023/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 08/10/2023 |
|
|
88092 | Ống nghe tim thai; Hộp đựng dụng cụ 19x33cm; Thước đo khung chậu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 01101117 | Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Tư Vấn Đầu Tư Mai Xuân |
Còn hiệu lực 20/08/2019 |
|
88093 | Ống nghe y khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 01021018 | Công ty TNHH Đầu tư và Công nghệ Hùng Hy |
Còn hiệu lực 22/08/2019 |
|
88094 | Ống nghe y khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY | Số: 03/2022/PLTTBYT-HH |
Còn hiệu lực 22/11/2022 |
|
|
88095 | Ống nghe y khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY | 01/2022/PLTTBYT-HH |
Còn hiệu lực 22/11/2022 |
|