STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88096 | Ống nghe y khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY | 05/2022/PLTTBYT-HH |
Còn hiệu lực 22/11/2022 |
|
|
88097 | Ống nghe y khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY | 07/2022/PLTTBYT-HH |
Còn hiệu lực 29/11/2022 |
|
|
88098 | Ống nghe y khoa Littmann | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190998 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/10/2019 |
|
88099 | Ống nghe y khoa Littmann | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200126 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/06/2021 |
|
88100 | Ống nghe y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | TBYS003a/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Còn hiệu lực 06/10/2019 |
|