STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88101 |
Máy điều trị sắc tố da bằng laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ NAM QUÂN |
02/2022/NQMED-PLTTB
|
|
Còn hiệu lực
19/03/2022
|
|
88102 |
Máy điều trị sắc tố da bằng laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0470/200000039/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
88103 |
Máy điều trị sắc tố da Laser Picosecond |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
521.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HPMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/10/2020
|
|
88104 |
Máy điều trị sắc tố da Laser Picosecond |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH HPMED VIỆT NAM |
01/2023/HPMED-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/04/2023
|
|
88105 |
Máy điều trị sắc tố da và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
535-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/12/2019
|
|