STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88101 | Ống nghe y tế | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 95/170000001/PCPBL-BYT | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Còn hiệu lực 07/11/2019 |
|
88102 | Ống nghe y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191603-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Còn hiệu lực 27/08/2021 |
|
88103 | Ống nghe y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1930/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH xuất nhập khẩu Thái Hưng |
Còn hiệu lực 30/08/2021 |
|
88104 | Ống nghe y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDJIN | 02/PL |
Còn hiệu lực 09/03/2022 |
|
|
88105 | Ống nghe y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | 23.06/PCBPL_ST-77 |
Còn hiệu lực 23/06/2022 |
|