STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88106 |
Máy điều trị sắc tố da Laser Picosecond |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH HPMED VIỆT NAM |
01/2023/HPMED-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/04/2023
|
|
88107 |
Máy điều trị sắc tố da và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
535-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/12/2019
|
|
88108 |
Máy điều trị sắc tố, trẻ hóa da và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ERADA VIỆT NAM |
27052024/ERADA/PL
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
88109 |
Máy điều trị sần vỏ cam |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
BTLVN_PL45
|
|
Còn hiệu lực
20/01/2022
|
|
88110 |
Máy điều trị sẹo rỗ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH HPMED VIỆT NAM |
02/2023/ HPMED-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2023
|
|