STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88106 | Ống nghe y tế-3M | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 952/180000028/ PCBPL-BYT | Trường Đại Học Duy Tân |
Còn hiệu lực 12/12/2019 |
|
88107 | ống nghe điện tử | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH | 07/012023/GBM/HOPT-KQPL |
Còn hiệu lực 10/02/2023 |
|
|
88108 | Ống nghiệm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 321-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Y Tế An Phú |
Còn hiệu lực 20/08/2019 |
|
88109 | Ống nghiệm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 485-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
88110 | Ống nghiệm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181361 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HỒNG THIỆN MỸ |
Còn hiệu lực 23/11/2020 |
|