STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88121 |
Máy điều trị sóng ngắn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1610/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
88122 |
Máy điều trị sóng ngắn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ITO VIỆT NHẬT |
192017PLBKP/170000005/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Bách Kỳ Phương |
Còn hiệu lực
01/04/2021
|
|
88123 |
Máy điều trị sóng ngắn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
101-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đông Á/Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Đông Á |
Đã thu hồi
22/10/2021
|
|
88124 |
Máy điều trị sóng ngắn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2160/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
06/10/2021
|
|
88125 |
Máy Điều Trị Sóng Ngắn |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4070-9 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH PAMED |
Còn hiệu lực
06/01/2022
|
|