STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88121 | Phim X-quang dùng trong y tế (dạng phim nhiệt khô) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190123.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ DUYÊN HẢI |
Còn hiệu lực 11/10/2019 |
|
88122 | Phim X-Quang dùng trong y tế | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/0910/MERAT-2019 | CÔNG TY TNHH TMDV TRẦN THỊNH |
Còn hiệu lực 18/10/2019 |
|
88123 | Phim X-Quang dùng trong y tế | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2003/MERAT-2020 | CÔNG TY TNHH TMDV TRẦN THỊNH |
Còn hiệu lực 25/03/2020 |
|
88124 | Phim X-Quang in phun cỡ 8x10 in | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 6722021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 24/04/2022 |
|
|
88125 | Phim X-Quang in phun cỡ 8x10 in | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 6722021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/05/2022 |
|