STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88131 |
Máy điều trị sóng ngắn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
042-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
88132 |
Máy điều trị sóng ngắn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
102-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/04/2023
|
|
88133 |
Máy Điều Trị Sóng Ngắn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2191/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/09/2023
|
|
88134 |
Máy điều trị sóng ngắn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM |
22/PLTBYT/2023
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2023
|
|
88135 |
Máy điều trị sóng ngắn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
24/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2024
|
|