STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88131 | Phim X-quang laser kỹ thuật số | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 041-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TTBYT Quốc Tế |
Còn hiệu lực 22/03/2021 |
|
88132 | Phim X-Quang laser kỹ thuật số dùng cho nhũ ảnh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 0019-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Quốc Tế |
Còn hiệu lực 08/10/2019 |
|
88133 | Phim X-quang nha khoa | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1799'/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Nha Khoa Việt Quang |
Còn hiệu lực 19/10/2019 |
|
88134 | Phim X-quang nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181656 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THANH NGỌC |
Còn hiệu lực 26/04/2021 |
|
88135 | Phim X-quang nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210803/ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Còn hiệu lực 28/10/2021 |
|