STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88136 | Phim X-quang Nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20180204 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực 10/11/2021 |
|
88137 | Phim X-quang nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT | 230925/PL-SOPRO |
Còn hiệu lực 25/09/2023 |
|
|
88138 | Phim X-quang nha khoa rửa nhanh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 0204MP/170000123/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|
88139 | Phim X-quang nhũ ảnh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210802/ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Còn hiệu lực 28/10/2021 |
|
88140 | Phim X-Quang Phốt Pho | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT | 20230912/SD/BPL |
Còn hiệu lực 14/09/2023 |
|