STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88146 | Phim X-quang Y Tế | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 365-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hình Ảnh Sông Mê Kông |
Còn hiệu lực 12/07/2019 |
|
88147 | Phim X-quang Y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 341-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hình Ảnh Sông Mê Kông |
Còn hiệu lực 23/09/2019 |
|
88148 | Phim X-quang y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 269 /180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 16/11/2019 |
|
88149 | Phim X-quang y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 997/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TTB |
Còn hiệu lực 25/08/2020 |
|
88150 | Phim X-quang y tế | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 208/170000001/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế và Hóa chất Hà Nội |
Còn hiệu lực 11/01/2021 |
|