STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88156 | Phim X-quang y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2700A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 03/08/2022 |
|
|
88157 | Phim X-quang y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG NAM VIỆT | 2709/2022/PL-PHUONGNAMVIET |
Còn hiệu lực 22/10/2022 |
|
|
88158 | Phim X-quang y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ DUYÊN HẢI | 012022/VBPL-YTDH |
Còn hiệu lực 26/12/2022 |
|
|
88159 | Phim X-quang y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SHIMADZU VIỆT NAM | SVCE-23L010/V |
Còn hiệu lực 08/03/2023 |
|
|
88160 | Phim X-quang Y Tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ THUẦN VIỆT | 2023 |
Còn hiệu lực 21/04/2023 |
|