STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88161 |
Máy điều trị sóng xung kích (loại xách tay) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6512021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2022
|
|
88162 |
Máy điều trị sóng xung kích hội tụ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6522021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2022
|
|
88163 |
Máy điều trị sóng xung kích hội tụ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
BTLVN_PL43
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|
88164 |
Máy điều trị sóng xung kích hội tụ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
140323PL-PC/210000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2023
|
|
88165 |
Máy điều trị sóng xung kích và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HỒNG HƯNG |
1511-2022/HH-1
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2022
|
|