STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88161 | Phụ kiện máy gây mê kèm thở: bộ phận xoay ngõ ra hút dịch | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 03.20/170000083/PCBPL-BYT. | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực 09/04/2021 |
|
88162 | Phụ kiện máy gây mê kèm thở: Board kiểm soát (Board PC2060) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 17.20/170000083/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Minh Khoa |
Còn hiệu lực 09/04/2021 |
|
88163 | Phụ kiện máy gây mê kèm thở: Board nguồn (Board PC2063) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 17.20/170000083/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Minh Khoa |
Còn hiệu lực 09/04/2021 |
|
88164 | Phụ kiện máy gây mê kèm thở: Board theo dõi hoạt động máy (Board PC2061) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 17.20/170000083/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Minh Khoa |
Còn hiệu lực 09/04/2021 |
|
88165 | Phụ kiện máy gây mê kèm thở: Board đo áp lực thở ra (Board PC1984) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 17.20/170000083/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Minh Khoa |
Còn hiệu lực 09/04/2021 |
|