STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88171 | Phụ kiện máy giúp thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | HL023d/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
88172 | Phụ kiện máy giúp thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | HL055/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực 08/10/2019 |
|
88173 | Phụ kiện máy giúp thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 271 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V |
Còn hiệu lực 16/11/2019 |
|
88174 | Phụ kiện máy giúp thở : bộ kiểm tra rò rỉ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 87/170000083/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Minh Khoa |
Còn hiệu lực 22/07/2020 |
|
88175 | Phụ kiện máy giúp thở : Bộ tạo khí nén | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 87/170000083/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Minh Khoa |
Còn hiệu lực 22/07/2020 |
|