STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88181 |
Máy điều trị tật khúc xạ trong nhãn khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
379/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/06/2020
|
|
88182 |
Máy điều trị tật khúc xạ trong nhãn khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1286/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
29/09/2020
|
|
88183 |
Máy điều trị tật khúc xạ trong nhãn khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1736/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|
88184 |
Máy điều trị tật khúc xạ trong nhãn khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
63/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO TÍN |
Còn hiệu lực
24/02/2021
|
|
88185 |
Máy điều trị tật khúc xạ trong nhãn khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
65/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/02/2021
|
|