STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88186 | Thiết bị phẫu thuật điện cao tần 400W | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS | 0021/SPSPL/170000129/PCBPL-BYT | TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Còn hiệu lực 09/07/2021 |
|
88187 | Thiết bị phẫu thuật điện dùng trong da liễu (kèm theo phụ kiện) | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4043 PL-TTDV | Công ty TNHH Thiết bị y tế Inamed |
Còn hiệu lực 23/11/2021 |
|
88188 | THIẾT BỊ PHCN CHI DƯỚI VÀ NHẬN THỨC [DREAM’S BIKE] | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 05/2203/MERAT-2021 | CÔNG TY TNHH VIETCARE SOLUTIONS |
Còn hiệu lực 29/03/2021 |
|
88189 | Thiết bị phòng ngừa thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch Flowtron ACS 900 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 165/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Còn hiệu lực 05/03/2021 |
|
88190 | Thiết bị phòng ngừa thuyên tắc huyết khối VenaGo | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC | 2023-01/HL-PCBPL/VenaGo |
Còn hiệu lực 11/01/2023 |
|