STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88186 |
Máy điều trị tật khúc xạ trong nhãn khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
106/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
24/02/2021
|
|
88187 |
Máy điều trị tật khúc xạ trong nhãn khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
CZV-LTR-TLPL-2-2022
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
88188 |
Máy điều trị tật khúc xạ trong nhãn khoa và phụ kiện: |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
377/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/06/2020
|
|
88189 |
Máy điều trị thẩm mỹ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200475 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÀO TẠO VIN HY |
Còn hiệu lực
18/08/2020
|
|
88190 |
Máy điều trị thiếu máu cơ tim cục bộ Cardiospec |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019354/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
Còn hiệu lực
15/09/2021
|
|