STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88186 | Ống nghiệm lấy máu chân không | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3905-2 PL-TTDV | Công Ty TNHH Y tế Minh Nhật |
Còn hiệu lực 04/08/2021 |
|
88187 | Ống nghiệm lấy máu chân không | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 01/2022/PL-MPV |
Còn hiệu lực 29/08/2022 |
|
|
88188 | Ống nghiệm lấy máu chân không | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH NAM TIẾN THÀNH | 01/PL- NTT |
Còn hiệu lực 22/08/2022 |
|
|
88189 | Ống nghiệm lấy máu chân không | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY | 2305/CV |
Còn hiệu lực 25/04/2023 |
|
|
88190 | Ống nghiệm lấy máu chân không | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH Y TẾ VINDRAY | 20230815/PL |
Còn hiệu lực 16/08/2023 |
|