STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88191 |
Máy xét nghiệm sinh hoá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ BÁCH HỢP |
BH-PL2023-0915
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2023
|
|
88192 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
1010DIRUI/SH
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2023
|
|
88193 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
PL01-28122023/MDE
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
88194 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
7.24/PL
|
|
Còn hiệu lực
07/02/2024
|
|
88195 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT NAM PHÁT |
250124/PL-NAMPHAT
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2024
|
|