STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88201 | Thiết bị vật lý trị liệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 096-MDT/210000022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/03/2023 |
|
|
88202 | Thiết bị vật lý trị liệu (Xe đạp tập phục hồi chức năng chân đế cố định) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 1292019/170000116/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Hồng Hưng |
Còn hiệu lực 19/09/2019 |
|
88203 | Thiết bị vật lý trị liệu bằng tia hồng ngoại | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020436/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH HANA VINA |
Còn hiệu lực 11/08/2020 |
|
88204 | Thiết bị vật lý trị liệu kéo giãn cột sống | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG NAM | 01/2022/KQPL-TN |
Còn hiệu lực 03/11/2022 |
|
|
88205 | Thiết bị vật lý trị liệu phát điện từ trường RIFETECH PLASMA | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 416.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG VÀ VẬT LIỆU NANO PRATECH |
Còn hiệu lực 28/09/2021 |
|