STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88221 | Thiết bị Xét nghiệm miễn dịch tự động Blubox | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CS001/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ NGHỆ VÀ CÔNG NGHỆ CUỘC SỐNG |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
88222 | Thiết bị xét nghiệm miễn dịch tự động Bluxbox | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2748 PL | Công Ty Cổ Phần Kỹ Nghệ Và Công Nghệ Cuộc Sống |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
88223 | Thiết bị xét nghiệm vi khuẩn Helicobacter Pylori | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 466.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NEW INN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 17/09/2021 |
|
88224 | Thiết bị xịt mũi HYAZETYL | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018172 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ TÂY |
Còn hiệu lực 26/07/2019 |
|
88225 | Thiết bị xóa mụn cóc | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | Số: 2539 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL-BYT | Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực 14/06/2019 |
|