STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88226 | Thiết bị xóa mụn cóc | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020672A /170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
Còn hiệu lực 16/12/2020 |
|
88227 | Thiết bị xóa mụn cóc | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC KHỎE VÀ ĐẸP VIỆT NAM | 012022/PL |
Còn hiệu lực 29/11/2022 |
|
|
88228 | Thiết bị xử lý âm thanh và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210506 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DEMANT SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 19/07/2021 |
|
88229 | Thiết bị xử lý âm thanh và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210513-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ KAVIDO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 20/07/2021 |
|
88230 | Thiết bị xử lý mẫu sinh học | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2434CL22/2/2019 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM SANG |
Đã thu hồi 02/12/2021 |
|