STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88231 | Thiết bị xử lý mẫu sinh học | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2434CL22/2/2019 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM SANG |
Còn hiệu lực 13/12/2021 |
|
88232 | Thiết bị xung kích trị liệu + phụ kiện: đầu phát sóng xung kích | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 322-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TM-DV Kỹ Thuật An Phú Hòa |
Còn hiệu lực 24/06/2019 |
|
88233 | Thiết Bị Y Tế Bảo Vệ Đầu Dò Siêu Âm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1726/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAFATIS |
Còn hiệu lực 13/11/2020 |
|
88234 | thiết bị y tế các loại | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 08 PL-TTDV |
Còn hiệu lực 21/06/2022 |
|
|
88235 | Thiết bị y tế và phụ kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 719 | Công ty cổ phần Vietmedical – Phân Phối |
Đã thu hồi 10/04/2020 |
|