STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88246 | Thiết bị soi chụp chẩn đoán bệnh lý da và tóc | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THĂNG LONG | 05/2022/PLTTBYT-TL |
Còn hiệu lực 16/04/2022 |
|
|
88247 | Thiết bị soi chụp chẩn đoán bệnh lý da và tóc | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THĂNG LONG | 06/2022/PLTTBYT-TL |
Còn hiệu lực 16/04/2022 |
|
|
88248 | Thiết bị soi chụp chẩn đoán bệnh lý da và tóc | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THĂNG LONG | 07/2022/PLTTBYT-TL |
Còn hiệu lực 16/04/2022 |
|
|
88249 | Thiết bị soi răng dùng trong nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 36/2022/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/09/2022 |
|
|
88250 | Thiết bị soi tai | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 00203/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
Còn hiệu lực 22/07/2021 |
|