STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88251 |
Máy điều trị vi sóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
042-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
88252 |
Máy điều trị vi sóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
042-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
88253 |
Máy điều trị vi sóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM |
1006/2023/PCBPL/TBYTNKVN
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2023
|
|
88254 |
Máy điều trị vi sóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
23072209/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2023
|
|
88255 |
Máy điều trị vi sóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
62/2023/VQ
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2023
|
|