STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88256 | Ống nghiệm lấy máu URI | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 53/2023/WEM-LHSP |
Còn hiệu lực 27/11/2023 |
|
|
88257 | Ống nghiệm lấy mẫu virus | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ AN PHÚ | 030420- AP/180000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/10/2022 |
|
|
88258 | Ống nghiệm lấy mẫu xét nghiệm chân không | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 3123 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Còn hiệu lực 15/01/2021 |
|
88259 | Ống nghiệm li tâm | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2908/170000102/PCBPL/2018 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 01/08/2019 |
|
88260 | Ống Nghiệm Liền Nắp (Microcentrifuge Tube) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN KHUÔN CHÍNH XÁC MINH ĐẠT | 12/2023/MINHDAT-TTBYT |
Còn hiệu lực 04/04/2023 |
|