STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88261 |
Máy điều trị vi sóng (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181160 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ TOPMED |
Còn hiệu lực
01/07/2020
|
|
88262 |
Máy điều trị vi sóng (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181204 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Còn hiệu lực
29/07/2020
|
|
88263 |
Máy điều trị đa năng kết hợp nhiều modules |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM |
1007/2023/PCBPL/TBYTNKVN
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2023
|
|
88264 |
Máy điều trị đau nửa đầu và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200197 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB |
Còn hiệu lực
17/04/2020
|
|
88265 |
Máy điều trị điện trường kết hợp siêu âm và điện xung ( kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3781 PL-TTDV
|
Công ty cổ phần thiết bị Y tế Phymed |
Còn hiệu lực
08/06/2021
|
|