STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88261 | THIẾT BỊ LASER NỘI MẠCH | TTBYT Loại B | VIỆN VẬT LÝ Y SINH HỌC | 01/VLYSH-PLTTB |
Còn hiệu lực 20/01/2022 |
|
|
88262 | Thiết bị laser phẫu thuật | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20181055 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIN SON |
Còn hiệu lực 21/08/2019 |
|
88263 | Thiết bị laser Q-Switched Nd:YAG | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 424.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ AMED |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
88264 | Thiết bị laser Thulium dùng trong da liễu (kèm theo phụ kiện) | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4044 PL-TTDV | Công ty TNHH Thiết bị y tế Inamed |
Còn hiệu lực 23/11/2021 |
|
88265 | Thiết bị Laser trị liệu 450 mW + Phụ kiện: Đầu phát laser đơn, đầu phát hồng ngoại, đầu scan laser diode | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 024-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TM-DV Kỹ Thuật An Phú Hòa |
Còn hiệu lực 24/06/2019 |
|