STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88261 | Ống nhỏ giọt bằng thủy tinh có chia liều phân vạch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | NA001/170000073/ PCBPL-BYT (Natura) | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NATURA |
Còn hiệu lực 22/12/2019 |
|
88262 | Ống nhỏ giọt các loại, các cỡ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH | 08/2023/PA-BPL |
Còn hiệu lực 17/08/2023 |
|
|
88263 | Ống nhựa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 178-PQB/170000029/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Còn hiệu lực 15/02/2020 |
|
88264 | Ống nhựa 5 trong 1 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 41/MED1217/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 14/10/2019 |
|
88265 | Ống nhựa chứa đựng mẫu | Loại A | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | 42/2023/BKQPL-ABTLH |
Còn hiệu lực 24/06/2023 |
|