STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88271 | Thiết bị điều chỉnh áp lực hút dịch âm, 0-760mmHg, kiểu Mỹ, DISS male, DISS hand tight (nhôm), có bình chống tràn | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 109/170000006/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/11/2022 |
|
|
88272 | Thiết bị điều chỉnh dịch hút âm, 0-760mmHg, DISS male, DISS hand tight (nhôm), có bình chống tràn | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 109/170000006/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/11/2022 |
|
|
88273 | Thiết bị điều chỉnh dòng chảy áp suất cao | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM | 0230/PCBPL-BSVIETNAM |
Còn hiệu lực 20/01/2022 |
|
|
88274 | Thiết bị điều chỉnh hơi thở/ Airofit pro | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 573.21/180000026/PCBPL-BYT | Michael Van Etteryk |
Còn hiệu lực 19/11/2021 |
|
88275 | Thiết bị điều chỉnh lưu lượng, làm ẩm khí oxy dòng cao và phụ kiện kèm theo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021437/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG LẬP |
Còn hiệu lực 17/09/2021 |
|