STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88271 | Ống nghiệm Chân không SODIUM HEPARIN | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 1129/2023/CPBL-BN |
Còn hiệu lực 29/08/2023 |
|
|
88272 | Ống nghiệm chứa mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ AN PHÚ | 14-19 AP /180000001/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần đầu tư y tế An Phú |
Còn hiệu lực 03/02/2020 |
|
88273 | Ống nghiệm Citrate | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0069/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE AN PHÁT |
Còn hiệu lực 31/03/2021 |
|
88274 | Ống nghiệm Citrate | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1591/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH XUẤT KHẨU BONA |
Còn hiệu lực 05/09/2021 |
|
88275 | ỐNG NGHIỆM CITRATE 3.2% | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 1134/2023/CPBL-BN |
Còn hiệu lực 26/09/2023 |
|