STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88286 | Thiết bị tập chân lưng, kéo cổ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT | 001/SP/2018/180000003/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần khoa học công nghệ Sơn Phát |
Còn hiệu lực 03/06/2019 |
|
88287 | Thiết bị tập chi trên | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | 17/2020 | Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Hải Minh |
Còn hiệu lực 20/04/2021 |
|
88288 | Thiết bị tập chi trên | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | 08/2022 |
Còn hiệu lực 04/11/2022 |
|
|
88289 | Thiết bị tập chi trên chi dưới | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | HM1760/170000065/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Hải Minh |
Còn hiệu lực 11/06/2019 |
|
88290 | Thiết bị tập chi trên chi dưới | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ THÁI VIỆT | 140422/ TV-PL/CB1 |
Còn hiệu lực 08/07/2022 |
|