STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88301 |
Máy định danh và làm kháng sinh đồ vi khuẩn, vi nấm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210255 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
23/04/2021
|
|
88302 |
Máy định danh và làm kháng sinh đồ vi khuẩn, vi nấm |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220722-01.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2022
|
|
88303 |
Máy định danh và làm kháng sinh đồ vi khuẩn, vi nấm |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
240130-01.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
30/01/2024
|
|
88304 |
Máy định danh và đo tải lượng virus, vi khuẩn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
66/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2023
|
|
88305 |
Máy định danh và đo tải lượng virus, vi khuẩn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
188/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2023
|
|