STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88301 | Ống nối dùng để bơm thuốc, dịch truyền, thuốc cản quang áp lực cao | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 01120318 | Công ty TNHH MTV CVS MEDICAL |
Còn hiệu lực 03/09/2019 |
|
88302 | Ống nối hỗ trợ ống thông tĩnh mạch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 40/2022-VG/PĐ-PL |
Còn hiệu lực 17/05/2022 |
|
|
88303 | Ống nối hút dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM | 03NL-YU/170000009/PLTBYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|
88304 | Ống nối hút dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM | 03NL-YU/170000009/PLTBYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|
88305 | Ống nối hút dịch | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 145-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN MGS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|