STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88306 |
Máy định danh và đo tải lượng virus, vi khuẩn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
203/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2023
|
|
88307 |
Máy định danh và đo tải lượng virus, vi khuẩn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
400/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
88308 |
Máy định danh và đo tải lượng virus, vi khuẩn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
401/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
88309 |
Máy định danh và đo tải lượng virus, vi khuẩn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
406/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
88310 |
Máy định danh và đo tải lượng virus, vi khuẩn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
404/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|