STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88331 |
Máy định danh vi khuẩn H.Pylori |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
02-2006PL/2023/MEDAZ
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
88332 |
Máy định danh vi khuẩn H.Pylori |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
03-2006PL/2023/MEDAZ
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
88333 |
Máy định danh vi khuẩn H.Pylori bằng phương pháp quang phổ hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
04PL-VX/200000036/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Đã thu hồi
30/07/2020
|
|
88334 |
Máy định danh vi khuẩn H.Pylori bằng phương pháp quang phổ hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
04 ĐCPL-VX/200000036/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Còn hiệu lực
28/11/2020
|
|
88335 |
Máy định danh vi khuẩn Helicobacter Pylori và linh kiện, phụ kiện, vật tư đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1558/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
14/10/2020
|
|