STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88366 | Ống nghiệm chân không | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181359 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HỒNG THIỆN MỸ |
Còn hiệu lực 23/11/2020 |
|
88367 | Ống nghiệm chân không | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181360 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HỒNG THIỆN MỸ |
Còn hiệu lực 23/11/2020 |
|
88368 | Ống nghiệm chân không | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181431/2 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HỒNG THIỆN MỸ |
Còn hiệu lực 15/01/2021 |
|
88369 | Ống nghiệm chân không | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH | 01.22/PLTTBYT-MEDCT |
Còn hiệu lực 12/03/2022 |
|
|
88370 | Ống nghiệm chân không | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DALAPHAR | 09/2022/QĐ-PL/DALAPHAR |
Còn hiệu lực 22/09/2022 |
|