STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88376 |
Máy định danh vi khuẩn vi rút(hệ thống Real time PCR) |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2445 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚ MINH |
Còn hiệu lực
12/09/2020
|
|
88377 |
Máy định danh vi khuẩn, vi rút và ký sinh trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210279 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Đã thu hồi
11/05/2021
|
|
88378 |
Máy định danh vi khuẩn, vi rút và ký sinh trùng |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220304-01.WHC/BPL
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2022
|
|
88379 |
Máy định danh vi khuẩn, vi rút và ký sinh trùng |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
221011-01.WHC/BPL
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2022
|
|
88380 |
Máy định danh vi khuẩn, virus |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
357CL3/8/17 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thiết bị khoa học kỹ thuật Việt Huy |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|