STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88376 | Vật liệu che tủy - Calcium Hydroxide | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DENTALUCK | 20220516/PL-DENTTALLUCK |
Đã thu hồi 26/05/2022 |
|
|
88377 | Vật liệu Che tủy chiếu đèn | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DENTALUCK | 20220516/PL-DENTTALLUCK |
Đã thu hồi 21/05/2022 |
|
|
88378 | Vật liệu che tủy răng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1835/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
88379 | Vật liệu chêm tách kẽ răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1753/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Còn hiệu lực 12/11/2020 |
|
88380 | Vật liệu chèn bít tủy răng dùng trong điều trị nha khoa | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 208-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 09/06/2020 |
|