STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88381 | Ống ngậm đo chức năng hô hấp | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 0041-TT/170000132/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/03/2023 |
|
|
88382 | Ống ngắm/Ống nhòm (hỗ trợ quan sát) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG | TL-2022-003-Neitz |
Còn hiệu lực 23/09/2022 |
|
|
88383 | Ống nghe | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018405 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HÂN |
Còn hiệu lực 10/06/2019 |
|
88384 | Ống nghe | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 14/170000106/PCBPL-BYT | Công ty TNHH thiết bị y tế và hóa chất Hoàng Phương |
Còn hiệu lực 12/08/2019 |
|
88385 | Ống nghe | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 204-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Dược Và Vật Tư Y Tế Bình Thuận |
Còn hiệu lực 17/08/2019 |
|