STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88381 |
Máy định danh vi khuẩn, virút |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-172/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Khoa học Hợp Nhất |
Còn hiệu lực
19/10/2020
|
|
88382 |
Máy định danh vi khuẩn, virút (Realtime PCR) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY |
01VH/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2022
|
|
88383 |
Máy định danh vi khuẩn/ nấm và làm kháng sinh đồ tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
30PL-bmxvn/170000087/pcbpl-byt
|
Công ty TNHH BioMerieux Việt Nam. |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
88384 |
Máy định danh vi khuẩn/nấm và làm kháng sinh đồ tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
12A-PL-TTB/BMXVN/2018/170000087/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Đã thu hồi
18/06/2019
|
|
88385 |
Máy định danh vi khuẩn/nấm và làm kháng sinh đồ tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
16B-PL-TTB/BMXVN/2018/170000087/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
Đã thu hồi
18/06/2019
|
|