STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88381 | Vật liệu kiểm soát âm tính xét nghiệm phát hiện / định tính / định lượng RNA HIV-1, RNA HIV-2, RNA HCV, DNA HBV, DNA cytomegalovirus | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3343/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/12/2022 |
|
|
88382 | Vật liệu kiểm soát âm tính xét nghiệm định tính 20 thông số bộ nhiễm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-060/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 01/04/2022 |
|
|
88383 | Vật liệu kiểm soát âm tính xét nghiệm định tính kháng thể Immunoglobulin G (IgG) kháng virus Mumps, virus Measles (Rubeola) và virus Varicella-Zoster (VZV) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-121/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 28/06/2022 |
|
|
88384 | Vật liệu kiểm soát âm tính xét nghiệm định tính kháng thể kháng Toxoplasma gondii, Rubella virus, Cytomegalovirus, Herpes Simplex Virus Type 1/2 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-072/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
88385 | Vật liệu kiểm soát âm tính xét nghiệm định tính SARS-CoV-2 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-091/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|