STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88386 | Vật liệu kiểm soát âm tính xét nghiệm định tính SARS-CoV-2 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-091/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
88387 | Vật liệu kiểm soát âm tính xét nghiệm định tính và định lượng kháng thể IgE đặc hiệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 290/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 19/12/2022 |
|
|
88388 | Vật liệu kiểm soát âm tính xét nghiệm định tính độc chất trong nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-089/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
88389 | Vật liệu kiểm soát âm tính xét nghiệm định tính, định lượng DNA/RNA 12 thông số | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3383/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/12/2022 |
|
|
88390 | Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm bán định lượng aCL IgG/IgM, Anti-β2GPI IgG/IgM và các xét nghiệm định tính HIT-Ab(PF4-H), HIT-IgG(PF4-H) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 26/2021/SKMT-PL | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 29/07/2021 |
|