STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88386 |
Máy xét nghiệm sinh học phân tử và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
05/QIA-2019/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
04/03/2020
|
|
88387 |
Máy xét nghiệm sinh học phân tử và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
41/QIA-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
05/03/2020
|
|
88388 |
Máy xét nghiệm soi cặn nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2402/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2022
|
|
88389 |
Máy xét nghiệm soi phân tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN Y TẾ VIỆT NAM |
231010/PL/K1
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2023
|
|
88390 |
Máy xét nghiệm tải lượng virus HIV |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
171/PLC/200000042/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
Còn hiệu lực
20/11/2021
|
|